Có 2 kết quả:
辩护 biàn hù ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨˋ • 辯護 biàn hù ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
biện hộ, bào chữa
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak in defense of
(2) to argue in favor of
(3) to defend
(4) to plead
(2) to argue in favor of
(3) to defend
(4) to plead
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
biện hộ, bào chữa
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak in defense of
(2) to argue in favor of
(3) to defend
(4) to plead
(2) to argue in favor of
(3) to defend
(4) to plead
Bình luận 0